Có 2 kết quả:

間歇訓練 jiàn xiē xùn liàn ㄐㄧㄢˋ ㄒㄧㄝ ㄒㄩㄣˋ ㄌㄧㄢˋ间歇训练 jiàn xiē xùn liàn ㄐㄧㄢˋ ㄒㄧㄝ ㄒㄩㄣˋ ㄌㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

interval training

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

interval training

Bình luận 0